Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trạng thái
|
danh từ
tình trạng tồn tại của một sự vật, một con người ít nhiều đã ổn định
người ốm đang ở trạng thái mơ hồ
(vật lý) cách tồn tại của một vật tuỳ theo độ liên kết giữa các phân tử của nó
ba trạng thái của nước là: thể rắn, thể lỏng và thể hơi
Từ điển Việt - Pháp
trạng thái
|
états.
états de la matière
état d'âme.